Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
prize fellow




prize+fellow
['praiz'felou]
danh từ
người đoạt giải xuất sắc (trong kỳ thi)


/prize fellow/

danh từ
người giật giải xuất sắc (trong kỳ thi)

Related search result for "prize fellow"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.